Bảng khảo sát dành cho nhân viên
(*) là thông tin bắt buộc
Tên người kê khai (*)
Tên người quản lý trực tiếp (*)
Ngày phỏng vấn (*)
Đơn vị trực thuộc (*)
Tình trạng tâm lý
Mức độ hài lòng với công việc
Nhìn chung, anh/chị hãy đánh giá mức độ hài lòng với tổ chức nơi mình làm việc? (*)
Nhìn chung, anh/chị hài lòng như thế nào với công việc của mình? (*)
Trên thang điểm 10, anh/chị hạnh phúc như thế nào trong công việc? (*)
Không chút nào | Rất vui |
Mức độ tin tưởng nơi làm việc
Vui lòng xác định mức độ đồng ý với những điều sau…
Rất không đồng ý | Không đồng ý | Không ý kiến | Đồng ý | Rất đồng ý | |
---|---|---|---|---|---|
Tôi tin cách quản lý của công ty (*) | |||||
Tôi tin giám sát trực tiếp của mình (*) | |||||
Tôi tin tưởng đồng nghiệp của mình (*) |
Mức độ an toàn trong công việc
Anh chị có nghĩ mình có thể sẽ bị mất việc trong vòng 12 tháng tiếp theo không? (*)
Không bao giờ | Có thể | Rất cao |
Hành vi vi phạm tại nơi làm việc
Vui lòng đánh giá mức độ thường xuyên cho những phát biểu sau ở nơi làm việc của mình
Luôn luôn | Thường xuyên | Thỉnh thoảng | Hiếm khi | Không bao giờ | |
---|---|---|---|---|---|
Anh/chị có thường cảm thấy mình bị phân biệt đối xử chỉ vì tuổi tác? (*) | |||||
Anh/chị có thường cảm thấy mình bị phân biệt đối xử chỉ vì chủng tộc? (*) | |||||
Anh/chị có thường cảm thấy mình bị phân biệt đối xử chỉ vì giới tính? (*) | |||||
Anh/chị có thường bị quấy rối tình dục? (*) | |||||
Anh/chị có thường bị ngược đãi bằng ngôn ngữ? (VD: bị xúc phạm, lời lẽ thô tục) (*) | |||||
Anh/chị có thường bị ngược đãi trên cơ thể? (VD: bị đánh đập, hành hung) (*) |
Cảm xúc tại nơi làm việc
Trong 1 tháng qua, anh/chị thường trải qua những cảm xúc nào sau đây ở nơi làm việc?
Vài lần một tuần | Một lần mỗi tuần | Một, hai lần một tháng | Không xảy ra trong tháng qua | Chưa bao giờ | |
---|---|---|---|---|---|
Tức giận (*) | |||||
Buồn bã (*) | |||||
Kiệt sức (*) | |||||
Lo âu (*) | |||||
Thất vọng (*) | |||||
Quan tâm (*) | |||||
Hài lòng (*) | |||||
Hào phóng (*) | |||||
Biết ơn (*) | |||||
Vui vẻ (*) |
Y tế sức khỏe
Áp lực công việc
Áp lực là tình trạng một người cảm thấy căng thẳng, kiệt sức, bồn chồn, lo lắng, hay mất ngủ đêm, vì tâm trí của người đó nghĩ đến quá nhiều việc.
Anh/chị có cảm thấy dạo này mình bị áp lực như vậy? (*)
Hoạt động ảnh hưởng sức khỏe
Công việc có yêu cầu anh/chị phải…
Luôn luôn | Thường xuyên | Thỉnh thoảng | Hiếm khi | Không bao giờ | |
---|---|---|---|---|---|
Nhiều lần nâng, đẩy, kéo, hoặc cúi suốt nhiều giờ? (*) | |||||
Đòi hỏi người, tay, chân,... phải thực hiện động tác mạnh hoặc tư thế bất tiện? (*) | |||||
Hít khói, bụi, hoặc các chất có nguy cơ độc hại khác? (*) | |||||
Xử lý các chất độc hại? (*) | |||||
Làm việc trong môi trường nhiều tiếng ồn? (*) | |||||
Làm việc trong môi trường rung lắc? (*) |
Thiết bị bảo hộ
Tổ chức có thực hiện những việc sau?
Luôn luôn | Thường xuyên | Thỉnh thoảng | Hiếm khi | Không bao giờ | Không yêu cầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
cung cấp thiết bị bảo hộ cá nhân cho trường hợp yêu cầu? (*) | ||||||
Thường xuyên kiểm tra việc sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân? (*) |
Ốm đau và thương tích
Anh chị đã gặp tình trạng nghiêm trọng hoặc khuyết tật nào sau đây do công việc gây ra:
Có | Không | |
---|---|---|
Thị giác (vd: mù lòa hoặc gần như mù lòa) (*) | ||
Thính giác (vd: điếc hoặc gần như điếc) (*) | ||
Nói (vd: câm hoặc ngọng/khó phát âm) (*) | ||
Bại liệt tay hoặc chân (*) | ||
Liệt một phần tay hoặc chân (*) | ||
Mất một phần cơ thể, tay hoặc chân (*) | ||
Tim mạch (vd: bệnh tim) (*) | ||
Hô hấp (vd: suy hô hấp, hen suyễn) (*) | ||
Tâm thần/tâm lý-xã hội (vd: trầm cảm) (*) | ||
Khác (Ghi rõ) |
Trong 12 tháng qua, anh/chị từng bị những thương tích gì do làm việc?
Có | Không | |
---|---|---|
Rơi từ trên cao (*) | ||
Trượt/vấp ngã (*) | ||
Kiệt sức vì nâng/hạ hàng (*) | ||
Chấn thương lặp lại (*) | ||
Bị máy nghiến hoặc vướng vào máy (*) | ||
Tai nạn vì xe chở hàng (*) | ||
Giật điện (*) | ||
Khác (ghi rõ) |
Trong 12 tháng qua, anh/chị từng gặp phải những chứng ốm đau gì vì công việc?
Có | Không | |
---|---|---|
Bệnh hô hấp (vd: hen suyễn) (*) | ||
Bệnh da liễu (vd: viêm da) (*) | ||
Bệnh truyền nhiễm hoặc ký sinh (*) | ||
Chứng rối loạn hành vi hay tâm lý (*) | ||
Nhiễm độc( ví dụ: chì ,thủy ngân) (*) | ||
Khác (ghi rõ) |
Trong 12 tháng qua, anh/chị đã nghỉ bao nhiêu ngày vì lý do sau …(Vui lòng điền 0 nếu không có)
Tai nạn lao động? (*) | |
Ốm đau do công việc? (*) | |
Ốm đau khác? (*) |
Việc sử dụng thời gian
Giờ làm việc và giờ nghỉ
Trung bình một tuần anh/chị làm việc bao nhiêu giờ? (*)
Yêu cầu của công việc
Anh/chị hãy cho biết tần suất tăng ca trong một tháng làm việc? (*)
Thời gian linh hoạt
Anh/chị có thường được phép đổi giờ vào ca và tan ca trong một ngày? (*)
Anh chị thấy khó khăn như thế nào khi xin nghỉ đột xuất nếu có việc cá nhân/gia đình xảy ra? (*)
Mức độ cân bằng công việc
Theo thang điểm 10, anh/chị hãy chấm điểm khả năng cân bằng công việc đang làm với đời sống gia đình của mình? (*)
Thiếu cân bằng | Cân bằng |
Vui lòng chấm điểm…
Không bao giờ | Hiếm khi | Thỉnh thoảng | Thường xuyên | Rất thường xuyên | |
---|---|---|---|---|---|
Anh/chị thường bị công việc ảnh hưởng đến trách nhiệm gia đình như thế nào? (*) | |||||
Anh/chị thường bị công việc ảnh hưởng đến thời gian mình muốn dành cho gia đình như thế nào? (*) | |||||
Anh/chị có thường thấy quá tải công việc không? (*) | |||||
Đời sống gia đình của anh/chị thường bị công việc ảnh hưởng như thế nào? (*) | |||||
Đời sống gia đình của anh/chị thường ảnh hưởng đến thời gian mình muốn dành cho công việc như thế nào? (*) | |||||
Anh/chị thường cảm thấy quá tải vì vấn đề liên quan đến gia đình như thế nào? (*) |
Giờ ngủ và giờ nghỉ
Trung bình 12 tháng qua, anh/chị hãy cho biết...
Số giờ ngủ/ đêm? (*) | |
Số giờ nghỉ để dùng cơm giữa ngày hoặc giữa ca (*) |
Đào tạo
Phát triển bản thân và nghiệp vụ
Trong suốt 12 tháng qua, anh/chị đã tham gia đào tạo để …[Điền 0 nếu không có. Không để trống]
Số lần đào tạo nâng cao năng lực và kỹ năng liên quan đến công việc đang làm (đào tạo tay nghề, đa năng,…) (*) | |
Số ngày đào tạo nâng cao năng lực và kỹ năng liên quan đến công việc đang làm (đào tạo tay nghề, đa năng,…) (*) | |
Số lần đào tạo phát triển bản thân cho mọi lĩnh vực trong cuộc sống (*) | |
Số ngày đào tạo phát triển bản thân cho mọi lĩnh vực trong cuộc sống (*) |
Anh/chị cho biết mức độ hài lòng đối với việc đào tạo để ….?
Rất không hài lòng | Không hài lòng | Không ý kiến | Hài lòng | Rất hài lòng | |
---|---|---|---|---|---|
Nâng cao năng lực và kỹ năng liên quan đến công việc đang làm (đào tạo tay nghề, đa năng,…) (*) | |||||
Phát triển bản thân cho mọi lĩnh vực trong cuộc sống (*) |
Khen ngợi trong công việc
Nếu không có hoặc không rõ thì bỏ câu tiếp theo
Hiệu quả làm việc của anh/chị có thường được quản lý đánh giá theo quy trình chuẩn không? (*)
Vui lòng chọn mức độ đồng ý cho những điều sau về lần đánh giá hiệu quả làm việc gần đây nhất của anh/ chị:
Hoàn toàn không đồng ý | Không đồng ý | Không ý kiến | Đồng ý | Hoàn toàn đồng ý | |
---|---|---|---|---|---|
Điểm đánh giá mới đây của tôi thực sự cho thấy tôi làm tốt công việc của mình. (*) | |||||
Lần đánh giá mới đây đảm bảo sự công bằng. (*) | |||||
Hiệu quả làm việc của tôi được đánh giá chính xác. (*) | |||||
Quản lý đã có lý do chính đáng khi đánh giá hiệu quả làm việc của tôi. (*) | |||||
Điểm đánh giá của tôi không bị sai lệch. (*) | |||||
Nếu được tự đánh giá, tôi sẽ đánh giá hiệu quả làm việc của mình giống như sự đánh giá của quản lý. (*) |
Hỗ trợ tinh thần chủ động & cho phép công nhân viên tham gia đưa ra quyết định cùng tổ chức
Vui lòng đánh giá mức độ đồng ý với những điều sau:
Hoàn toàn không đồng ý | Không đồng ý | Không ý kiến | Đồng ý | Hoàn toàn đồng ý | |
---|---|---|---|---|---|
Mọi người ở đây được hỗ trợ và cổ vũ khi trình bày ý tưởng mới, cải tiến (*) | |||||
Sự chủ động thường nhận được sự ủng hộ nên mọi người cảm thấy được khuyến khích để đưa ra ý tưởng mới, cải tiến (*) | |||||
Các quản lý của tổ chức thường để nhân viên tham gia vào những quyết định quan trọng (*) | |||||
Các chính sách phần lớn bị ảnh hưởng bởi ý kiến, đề xuất của công nhân viên (*) | |||||
Mọi người cảm thấy được tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty (*) |
Thông tin cá nhân
Giới tính của anh/chị? (*)
Tuổi của anh/chị?(Điền năm sinh) (*)
Tình trạng hôn nhân hiện tại? (*)
Trình độ học vấn cao nhất của anh/chị? (*)
Trình độ học vấn của Anh/Chị khác với câu trên . Vui lòng ghi rõ
Anh/chị bắt đầu làm việc cho tổ chức từ năm nào? (*)
Anh/chị đang giữ chức danh nào trong tổ chức? (*)
Tính chất công việc của anh/chị? (*)
Anh chị làm việc liên quan tới: (*)
Anh chị tham gia tập huấn Happy Bitis đợt đầu tiên vào thời gian nào? (*)
Theo thang điểm 10, anh/ chị hãy chấm điểm mức độ hiểu biết của mình về Happy Bitis? (*)
Không biết gì cả | Biết rất rõ |
Xin vui lòng cho biết mức độ đồng ý của anh chị với các phát biểu sau:
Hoàn toàn không đồng ý | Không đồng ý | Không ý kiến | Đồng ý | Hoàn toàn đồng ý | |
---|---|---|---|---|---|
Tôi nghĩ Happy Bitis quan trọng cho tổ chức của mình (*) | |||||
Tôi ủng hộ việc áp dụng Happy Bitis trong công ty (*) |
Theo thang điểm 10, anh/ chị hãy chấm điểm mức độ hiểu biết của mình về kỹ năng hạnh phúc sau đây:
Không biết gì cả | Biết rất rõ | |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiền tỉnh thức (Mindful sitting) (*) | |||||||||||
Tỉnh thức trong các hoạt động hằng ngày (Mindful in other activities, ví dụ: thiền hành, tỉnh thức trong ăn uống, trong giao tiếp) (*) | |||||||||||
Kỹ năng lắng nghe trong tỉnh thức (*) | |||||||||||
Kỹ năng xử lý mẫu thuẫn (ví dụ: giao tiếp không bạo lực, làm mới) (*) |
Xin vui lòng cho biết mức độ thường xuyên trong thực hành các kỹ năng hạnh phúc sau đây:
Không bao giờ | Hiếm khi | Thình thoảng | Thường xuyên | Rất thường xuyên | |
---|---|---|---|---|---|
Thiền tỉnh thức (Mindful sitting) (*) | |||||
Tỉnh thức trong các hoạt động hằng ngày (Mindful in other activities, ví dụ: thiền hành, tỉnh thức trong ăn uống, trong giao tiếp) (*) | |||||
Kỹ năng lắng nghe trong tỉnh thức (*) | |||||
Kỹ năng xử lý mẫu thuẫn (ví dụ: giao tiếp không bạo lực, làm mới) (*) |
TRÂN TRỌNG CẢM ƠN